--

chế giễu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chế giễu

+ verb  

  • To ridicule
    • ca dao trào phúng b chế giễu những thói hư tật xấu trong xã hội cũ
      satirical folk-songs ridicule bad habits and backward practices of the old society
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chế giễu"
Lượt xem: 589